Dưới đây là bảng tổng hợp lãi suất vay ngân hàng Vietcombank hiện nay (tháng 01/2025), dựa trên thông tin từ các nguồn tìm kiếm:
Bảng lãi suất vay ngân hàng Vietcombank tháng 01/2025
Sản phẩm vay | Hạn mức cho vay | Lãi suất | Thời hạn vay | Ghi chú |
Vay tín chấp theo lương | 25 – 500 triệu VND | 0,85 – 1,3%/tháng (tương đương 10,2 – 15,6%/năm) | 1 – 5 năm | Không yêu cầu chứng minh tài sản, cho vay đến 12 tháng lương. |
Vay cầm cố giấy tờ có giá | 100% giá trị GTCG | 10,8%/năm | Linh hoạt | Khách hàng cần chứng minh thu nhập. |
Vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo | Tối đa 1 tỷ VND | Áp dụng tùy thời kỳ | Tối đa 120 tháng | Tài sản đảm bảo là bất động sản hoặc tài sản hình thành từ vốn vay. |
Vay mua bất động sản | 70% giá trị tài sản | – Ưu đãi: 7,7%/năm (12 tháng đầu) – 8,7%/năm (24 tháng đầu) – 9,5%/năm (36 tháng đầu) – 9%/năm (60 tháng đầu) |
Tối đa 15 năm | Thu nhập hàng tháng từ 10 triệu VND trở lên. |
Vay mua ô tô | 70% giá trị xe | – 8,4%/năm (12 tháng đầu) – 9,1%/năm (24 tháng đầu) – 9,5%/năm (36 tháng đầu) |
Tối đa 36 tháng | Thu nhập hàng tháng từ 8 triệu VND trở lên. |
Vay sản xuất kinh doanh | Tùy theo nhu cầu | – 5,5%/năm (dưới 6 tháng) – 6,1%/năm (6-9 tháng) – 6,6%/năm (10-12 tháng) |
Linh hoạt | Các gói vay như: Kinh doanh tài lộc, an tâm kinh doanh, đầu tư trang trại. |
Lưu ý:
- Lãi suất trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số tiền vay, tài sản đảm bảo, và thời hạn vay.
- Để biết chính xác lãi suất áp dụng, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với phòng giao dịch Vietcombank gần nhất.
Nếu cần thêm thông tin chi tiết, bạn có thể tham khảo các nguồn đã cung cấp hoặc truy cập trang web chính thức của Vietcombank.