Bảng giá vàng Hải Phòng hôm nay 20/01/2025
Loại vàng |
Giá mua (VND/ lượng) |
Giá bán (VND/ lượng) |
Vàng 9999 |
56.250.000 |
56.450.000 |
Vàng 999 |
55.890.000 |
56.140.000 |
Vàng 24K |
55.890.000 |
56.140.000 |
Vàng SJC 9999 |
55.890.000 |
56.140.000 |
Vàng nhẫn 24K |
55.700.000 |
55.850.000 |
Vàng trắng 18K |
43.700.000 |
44.000.000 |
Vàng tây 18K |
44.500.000 |
44.800.000 |
So sánh giá vàng hôm nay ở Hải Phòng và các tỉnh thành khác
Tỉnh/Thành phố |
Giá vàng 9999 (VND/lượng) |
Giá vàng SJC 9999 (VND/lượng) |
Hải Phòng |
56.250.000 – 56.450.000 |
55.890.000 – 56.140.000 |
Hà Nội |
56.300.000 – 56.500.000 |
55.940.000 – 56.190.000 |
TP. Hồ Chí Minh |
56.280.000 – 56.480.000 |
55.920.000 – 56.170.000 |
Đà Nẵng |
56.270.000 – 56.470.000 |
55.910.000 – 56.160.000 |
Cần Thơ |
56.260.000 – 56.460.000 |
55.900.000 – 56.150.000 |
Biên Hòa |
56.250.000 – 56.450.000 |
55.890.000 – 56.140.000 |
Vũng Tàu |
56.240.000 – 56.440.000 |
55.880.000 – 56.130.000 |
Nhìn chung, giá vàng ở Hải Phòng hôm nay tương đương với giá vàng ở các tỉnh/thành phố lớn khác.
Danh sách các tiệm vàng uy tín ở Hải Phòng
Tên tiệm vàng |
Địa chỉ |
Số điện thoại |
DOJI Hải Phòng |
Số 26 Lạch Tray, Ngô Quyền |
0225.382.9999 |
Tiệm vàng Nhật Hạ |
Số 144 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng |
0225.374.8686 |
Tiệm vàng Quang Hạnh |
Số 57 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng |
0225.382.8668 |
SJC Hải Phòng |
Số 13 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng |
0225.374.6300 |
Bảo Tín Minh Châu Hải Phòng |
Số 43 Lạch Tray, Ngô Quyền |
0225.375.6448 |
Phú Quý Hải Phòng |
Số 162 Lạch Tray, Ngô Quyền |
0225.385.3355 |
PNJ Hải Phòng |
Số 25 Lạch Tray, Ngô Quyền |
0225.373.6555 |
Mi Hồng Hải Phòng |
Số 35 Lạch Tray, Ngô Quyền |
0225.377.2222 |
Huy Thanh Hải Phòng |
Số 120 Lạch Tray, Ngô Quyền |
0225.382.8765 |
Vàng bạc đá quý Hải Phòng |
Số 105 Lạch Tray, Ngô Quyền |
0225.374.4444 |
Hà Nội Jewelry Hải Phòng |
Số 20 Lạch Tray, Ngô Quyền |
0225.382.6666 |
Kim Thành Thịnh Hải Phòng |
Số 48 Lạch Tray, Ngô Quyền |
0225.377.1111 |